Chất béo trung tính Triglyceride trong máu tăng cao có thể đến nhiều biến chứng nguy hiểm như: xơ vữa động mạch, nhồi máu cơ tim, đột quỵ, gan nhiễm mỡ… Vì vậy tăng triglyceride cần được chẩn đoán và điều trị sớm để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra
Mục lục
Chỉ số triglyceride trong máu nói lên điều gì?
Triglyceride là một trong những dạng chất béo mà chúng ta ăn hàng ngày nhằm mục đích cung cấp năng lượng cho cơ thể. Mỗi người ở các thời điểm khác nhau sẽ có một trị số triglyceride khác nhau. Chỉ số triglyceride trong máu cao làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về tim mạch, đột quỵ, đái tháo đường tuýp 2…
Theo Hội Tim mạch Hoa Kỳ, chỉ số triglyceride máu được đánh giá theo 4 mức độ sau:
- Chỉ số triglyceride bình thường: dưới 150 mg/dL (1,7 mmol/L).
- Chỉ số triglyceride ở mức ranh giới cao: 150 – 199 mg/dL (1,7 – 2 mmol/L).
- Chỉ số triglyceride cao: 200 – 499 mg/dL (2 – 6 mmol/L).
- Chỉ số triglyceride rất cao: trên 500 mg/dL (trên 6 mmol/L).

Các phương pháp chẩn đoán tăng triglyceride máu
Triglyceride tăng cao sẽ ảnh hưởng đến quá trình vận chuyển máu trong cơ thể. Bởi triglyceride tăng cao sẽ giải phóng nhiều acid béo, chúng tích tụ lâu ngày làm dày thành mạch máu dẫn đến giảm lưu lượng máu đến các cơ quan. Vậy nên, việc được phát hiện và chẩn đoán tăng triglyceride máu sớm sẽ giúp bạn có được hướng điều trị phù hợp.
1. Khám tiền sử, bệnh sử
Để đánh giá chính xác chỉ số triglyceride, bạn nên cung cấp cho bác sỹ chẩn đoán các thông tin dưới đây:
- Tiền sử: Trong gia đình bạn đã có người nào từng bị rối loạn lipid máu chưa?
- Cân nặng tối đa từng đạt được và cân nặng ở thời điểm kiểm tra.
- Sử dụng thuốc: Tất cả các thuốc đang dùng và thuốc đã ngừng sử dụng gần thời điểm kiểm tra (nếu có).
- Thói quen sử dụng rượu.
- Bệnh lý: đái tháo đường.
2. Khám thực thể
Nếu bạn có nồng độ triglyceride máu vượt quá 1000 mg/dL thì việc khám thực thể có thể phát hiện ra nhiều điểm bất thường.
- U vàng phát ban (eruptive xanthoma): là những u nhỏ lành tính, màu vàng cam với đáy hồng ban đỏ chủ yếu ở cánh tay, cẳng chân, lưng và mông. Nếu bạn bị tăng triglyceride máu thì một lượng lớn triglyceride sẽ bị giữ lại trong các mô dưới da gây ra hiện tượng u vàng phát ban.
- Lipemia retinalis: là tình trạng võng mạc mắt có màu trắng đục do tăng đồng thời triglyceride và cholesterol máu, trong đó triglyceride máu vượt quá 2000 mg/dL. Lipemia retinalis không có ảnh hưởng đến thị lực và đôi khi chỉ thoáng qua sẽ tự khỏi sau vài giờ.
- Thần kinh: mất trí nhớ, sa sút trí tuệ hoặc thậm chí là trầm cảm.
- Gan to: xảy ra khi gan nhiễm mỡ dẫn đến tăng kích thước.
3. Các xét nghiệm cận lâm sàng
Để kiểm tra chỉ số triglyceride, bạn sẽ được làm xét nghiệm tổng thể lipid máu để có thể chẩn đoán chính xác nhất tình trạng sức khỏe. Xét nghiệm mỡ máu bao gồm 4 chỉ số chính: triglyceride, cholesterol toàn phần, LDL – cholesterol và HDL – cholesterol. Xét nghiệm triglyceride có thể phản ánh các nguy cơ xơ vữa động mạch, bệnh lý về tim mạch hoặc tình trạng viêm tụy cấp.
- Xét nghiệm triglyceride: chỉ số triglyceride được coi là bình thường khi có giá trị nhỏ hơn 200 mg/dL (2 mmol/L). Nếu lớn hơn mức này thì được gọi là tăng triglyceride máu.
- Xét nghiệm cholesterol toàn phần: chỉ số cholesterol toàn phần được coi là bình thường khi có giá trị nhỏ hơn 200 mg/dL (5,1 mmol/L). Nếu lớn hơn mức này thì được gọi là mỡ máu cao. Khi đó, bạn sẽ rất dễ có nguy cơ mắc bệnh xơ vữa động mạch.
- Xét nghiệm LDL – cholesterol: chỉ số LDL – cholesterol được coi là bình thường khi có giá trị nhỏ hơn 130 mg/dL (3,3 mmol/L). Khi LDL – cholesterol tăng lên vượt quá 4,1 mmol/L sẽ gây hại cho cơ thể bạn. LDL – cholesterol còn được gọi là cholesterol xấu, khi giá trị càng cao thì nguy cơ bị xơ vữa động mạch cùng các biến chứng của nó càng lớn.
- Xét nghiệm HDL – cholesterol: chỉ số HDL – cholesterol được coi là bình thường khi có giá trị lớn hơn 50 mg/dL (1,3 mmol/L). Khi HDL – cholesterol giảm xuống dưới 40 mg/dL (1 mmol/L) sẽ không tốt cho cơ thể. HDL – cholesterol thường được gọi là cholesterol tốt nên khi giá trị HDL càng giảm thì nguy cơ gây xơ vữa động mạch càng tăng lên.
Ngoài ra, để đánh giá các trường hợp tăng triglyceride máu nặng cần thực hiện thêm một số xét nghiệm sau:
- Hormon tuyến giáp
- Ure, creatinin huyết thanh
- Tổng phân tích nước tiểu
- Glucose, HbA1C
- Bilan lipid
- TSH, FT4
- Chức năng gan
- Amylase, lipase
Phác đồ điều trị tăng triglyceride máu
1. Mục tiêu điều trị
Mục tiêu chính của điều trị tăng triglycerid máu là đưa nồng độ triglyceride về dưới 150 mg/dL (1,7 mmol/L).
Đối với các trường hợp tăng triglyceride máu nặng thì mục tiêu điều trị là duy trì nồng độ triglyceride dưới 1000 mg/dL nhằm mục đích phòng ngừa viêm tụy cấp và các biến chứng tim mạch.
2. Chỉ định điều trị
Khi triglyceride ≥ 500 mg/dl: Sử dụng thuốc làm giảm triglyceride kết hợp với các biện pháp thay đổi lối sống nhằm mục đích phòng ngừa biến chứng viêm tụy cấp.
– Khi triglyceride từ 150 – 499 mg/dL: điều chỉnh lối sống qua chế độ ăn uống và tập luyện, giảm cân, hạn chế uống rượu bia, hút thuốc lá…
3. Phương pháp điều trị không dùng thuốc
Các biện pháp thay đổi lối sống là hướng điều trị ban đầu của bệnh tăng triglyceride máu. Đồng thời, trong các trường hợp tăng triglyceride máu nặng, thay đổi lối sống kết hợp với sử dụng thuốc giúp làm giảm triglyceride hiệu quả.

Chế độ ăn: Việc duy trì chế độ ăn lành mạnh sẽ giúp bạn giảm đáng kể lượng triglyceride trong máu.
- Hạn chế ăn tinh bột và đường.
- Tránh ăn quá nhiều chất béo và cholesterol: nên giữ lượng chất béo khoảng 25-35% trong mỗi bữa ăn. Nếu bạn có chế độ ăn quá ít chất béo sẽ làm cho cơ thể tăng cường dự trữ triglyceride, càng làm trầm trọng hơn tình trạng bệnh.
- Nên ăn các thực phẩm giàu chất xơ, chất béo không bão hòa như: rau, củ, trái cây, dầu cá, cá hồi…
- Hạn chế uống rượu bia, hút thuốc lá: chỉ cần uống hơn 1 chén rượu mỗi ngày cũng có thể làm trầm trọng hơn tình trạng tăng triglyceride máu.
- Nên uống nước lọc, nước trái cây hoặc các loại nước ngọt dành riêng cho chế độ ăn kiêng.
Bạn có thể tham khảo thêm lời khuyên của chuyên gia về chế độ ăn cho người bị tăng triglyceride máu trong video dưới đây:
Hoạt động thể lực: Tập thể dục thường xuyên sẽ giúp giảm triglyceride đồng thời có thể làm tăng cholesterol tốt (HDL). Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ khuyến cáo chúng ta nên dành thời gian tập thể dục từ 30-60 phút mỗi ngày. Bạn có thể áp dụng các bài tập thể dục nhịp điệu đơn giản, chạy bộ hoặc tập gym…
Giảm cân: Giảm cân đồng nghĩa với việc bạn sẽ giảm được một lượng lớn mỡ dự trữ trong cơ thể. Từ đó làm giảm chỉ số triglyceride trong máu. Bạn nên thực hiện việc cắt giảm calo trong chế độ ăn để tránh tạo ra calo thừa. Bởi cơ thể sẽ chuyển hóa calo thừa thành dạng triglyceride dự trữ làm tăng thêm tình trạng bệnh.
Thói quen sinh hoạt:
- Bạn nên hạn chế ăn uống sau 8 giờ tối: bởi lúc này, lượng chất béo bạn ăn vào sẽ dễ chuyển thành dạng triglyceride dự trữ do cơ thể tiêu thụ rất ít năng lượng. Thời điểm ăn hợp lý nhất là vào 6 giờ 30 – 7 giờ tối.
- Không nên thức khuya thường xuyên vì thức khuya có thể làm tăng lượng mỡ dự trữ tại bụng, mông.
4. Phương pháp điều trị bằng thuốc
Khi bạn duy trì thói quen ăn uống, tập thể dục lành mạnh mà chưa đạt được kết quả mong muốn thì hãy tham khảo ý kiến của bác sỹ về việc sử dụng thuốc điều trị tăng triglyceride máu.
Theo phác đồ điều trị của BỆNH VIỆN ĐA KHOA THANH VŨ MEDIC BẠC LIÊU, các nhóm thuốc điều trị triglyceride máu bao gồm: fibrate, statin, acid béo omega-3 và niacin.
Nhóm thuốc Fibrate
Fibrate là dẫn xuất của acid fibric bao gồm 2 thuốc thường dùng là: Fenofibrate và Gemfibrozil.
Fenofibrate: là thuốc ưu tiên trong sử dụng điều trị tăng triglyceride máu. Trong trường hợp tăng triglyceride máu nặng, sử dụng fenofibrate kết hợp với statin sẽ đem lại hiệu quả tốt nhất. Thuốc được sử dụng để điều trị triệu chứng dài hạn nên hiệu quả cần được theo dõi thường xuyên.
- Cơ chế: Fenofibrate có thể làm giảm 41 – 53% lượng triglyceride trong máu nhờ cơ chế làm tăng hoạt tính của enzym lipoprotein lipase dẫn đến tăng thủy phân triglyceride.
- Liều lượng: 130 – 200 mg/ngày. Bạn nên uống thuốc trong bữa ăn để đạt hiệu quả cao nhất.
- Tác dụng phụ: Một số trường hợp sau khi uống fenofibrate xuất hiện tổn thương cơ (đau cơ lan tỏa, cơ nhạy đau, yếu cơ). Ngoài ra, fenofibrate có thể gây ra các tác dụng không mong muốn sau: rối loạn tiêu hóa (khó tiêu, táo bón), có thể làm tăng tỉ lệ sỏi mật, cholesterol…
- Thận trọng hoặc chống chỉ định: Suy gan hoặc suy thận, phối hợp với các fibrate khác.
Gemfibrozil: là thuốc làm giảm triglyceride hiệu quả đồng thời làm giảm nguy cơ tim mạch và đột quỵ ở những bệnh nhân tăng triglyceride máu nặng. Tuy nhiên, cần lưu ý tránh phối hợp với statin do gemfibrozil cản trở sự chuyển hóa statin tại gan.
- Cơ chế: Gemfibrozil có thể làm giảm 35 – 50% lượng triglyceride trong máu nhờ cơ chế tương tự như fenofibrate. Ngoài ra, gemfibrozil còn làm giảm quá trình tổng hợp triglyceride tại gan.
- Liều lượng: 600 mg chia 2 lần/ngày. Bạn nên uống thuốc trong bữa ăn để đạt hiệu quả cao nhất.
- Tác dụng phụ: Gemfibrozil có thể gây một số tác dụng không mong muốn như: rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, nôn, khó tiêu), phản ứng dị ứng da, mệt mỏi, nhức đầu…
- Thận trọng hoặc chống chỉ định: Suy gan hoặc suy thận, phối hợp với các fibrate khác. Cân nhắc lợi ích – nguy cơ khi sử dụng gemfibrozil ở phụ nữ mang thai có mức triglyceride máu cao có nguy cơ viêm tụy cấp bắt đầu từ tuần thứ 14 đến tuần thứ 27 của thai kỳ.
Nhóm thuốc Statin
Statin không phải là nhóm thuốc điều trị hàng đầu ở bệnh nhân có mức triglyceride vượt quá 1000 mg/dL. Trong đó, atorvastatin và fluvastatin là 2 thuốc được ưu tiên sử dụng ở bệnh nhân suy thận do ít bài tiết qua thận.
- Cơ chế: statin có thể làm giảm 10 – 33% lượng triglyceride trong máu nhờ cơ chế làm giảm tổng hợp triglyceride tại gan.
- Liều lượng: phụ thuộc vào tình trạng tăng triglyceride, bác sĩ sẽ kê đơn với liều lượng phù hợp cho bạn.
- Tác dụng phụ: statin có thể gây một số tác dụng không mong muốn như: đau cơ, tăng nguy cơ mắc đái tháo đường, bất thường về nồng độ men gan trong máu… Đặc biệt chú ý statin có một tác dụng phụ hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng là tiêu cơ vân.
- Thận trọng hoặc chống chỉ định: Xơ gan mất bù, bệnh thận giai đoạn cuối.
Acid béo Omega-3 (Dầu cá):
Omega-3 chứa 2 loại acid béo có giá trị cao trong việc điều trị tăng triglyceride máu là Eicosapentaenoic acid (EPA), Docosahexaenoic acid (DHA).
- Cơ chế: Acid béo Omega-3 có thể làm giảm 20 – 45% lượng triglyceride trong máu nhờ cơ chế làm giảm hấp thu triglyceride từ thức ăn đồng thời giảm tổng hợp triglyceride tại gan.
- Liều lượng: 2g chia 2 lần/ngày. Bạn nên uống thuốc sau bữa ăn để đạt hiệu quả cao nhất.
- Tác dụng phụ: Acid béo Omega-3 có thể gây một số tác dụng không mong muốn như: phản ứng dị ứng, vị tanh trong miệng, hơi thở tanh, dạ dày khó chịu, phân lỏng, buồn nôn…
- Thận trọng hoặc chống chỉ định: Dị ứng với cá, rối loạn đông máu, xuất huyết, suy gan, tiểu đường typ 1 và 2 (nguy cơ tăng glucose máu).
Niacin (Acid nicotinic)
Niacin, còn được gọi là vitamin B3, là một trong những loại vitamin cần thiết cho cơ thể. Một số thử nghiệm đã chứng minh niacin có thể làm giảm nguy cơ tim mạch ở bệnh nhân tăng triglyceride máu.
- Cơ chế: Niacin có thể làm giảm 15 – 35% lượng triglyceride trong máu nhờ cơ chế làm giảm tổng hợp triglyceride tại gan.
- Liều lượng: 1-2 g/ngày, cần tăng liều từ thấp nhất đến khi có hiệu quả.
- Tác dụng phụ: Niacin có thể gây một số tác dụng không mong muốn như: đỏ da (ví dụ: nóng, đỏ, ngứa hoặc ngứa ran) ở mặt, cổ và ngực, nhức đầu, đau bụng, tiêu chảy, khó tiêu, buồn nôn, nôn, viêm mũi , ngứa và phát ban, độc tính trên gan (phụ thuộc liều)…
- Thận trọng hoặc chống chỉ định: Bệnh gan tiến triển, loét dạ dày tiến triển, xuất huyết động mạch.
Sử dụng thảo dược hỗ trợ điều trị tăng triglyceride máu
1. Xạ đen
Hầu hết các bộ phận của cây xạ đen đều có thể dùng làm thuốc. Theo các nghiên cứu khoa học, cây xạ đen chứa nhiều hoạt chất tốt như: flavonoid, các polyphenol, tanin, acid amin, đường khử, cyanoglucoside, saponin triterpenoid… Trong đó, saponin là hoạt chất chính hỗ trợ điều trị tăng triglyceride máu.
Nước xạ đen sau khi pha sẽ có màu nâu sẫm, vị thơm mát, ngọt nhẹ và có thể thay thế các loại trà thông thường để uống hàng ngày. Điều này có tác dụng làm giảm tình trạng mỡ thừa trong máu, gan đồng thời làm giảm nguy cơ gặp các biến chứng do bệnh gây ra.
Cách dùng: Mỗi lần sử dụng xạ đen để pha trà, bạn chỉ nên dùng khoảng 10g pha với 150ml nước sôi. Một ngày bạn có thể sử dụng khoảng 50 – 80g xạ đen khô.
Chú ý: Không nên sử dụng xạ đen ở những người bị huyết áp thấp, phụ nữ có thai và trẻ em dưới 5 tuổi, bệnh nhân suy thận và người bị rối loạn tiêu hóa.
2. Giảo cổ lam
Người ta thường lấy bộ phận nằm trên mặt đất của giảo cổ lam để làm thuốc. Nhiều nghiên cứu cho thấy, flavonoid và saponin là các hoạt chất chính của giảo cổ lam. Trong đó có hơn 100 hoạt chất saponin có cấu trúc tương tự một số hoạt chất có trong nhân sâm. Các hoạt chất này sẽ làm giảm lượng triglyceride và cholesterol toàn phần trong máu. Từ đó giúp ngăn ngừa quá trình tạo các mảng xơ vữa, giúp ổn định đường huyết, huyết áp…
Ngoài ra, trong cây còn có nhiều loại vitamin và khoáng chất khác rất tốt cho cơ thể như: chất xơ, kẽm, sắt… Loại giảo cổ làm càng chứa nhiều hoạt chất saponin thì càng có tác dụng làm hạ mỡ máu, ngăn ngừa biến chứng xơ vữa động mạch.
Cách dùng: Mỗi lần sử dụng giảo cổ lam để pha trà, bạn chỉ nên dùng khoảng 20g pha với 400ml nước sôi. Một ngày bạn có thể sử dụng khoảng 60g giảo cổ lam khô. Bạn không nên uống trà giảo cổ lam vào buổi tối trước khi ngủ vì có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh và gây khó ngủ.
Chú ý: Những đối tượng không nên sử dụng giảo cổ lam bao gồm:
- Người hay đổ mồ hôi, mệt mỏi, chân tay lạnh.
- Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
- Trẻ em dưới 6 tuổi.
3. Bụp giấm
Theo một số tài liệu nghiên cứu khoa học, đài hoa bụp giấm có chứa các hoạt chất như: vitamin A, vitamin C, các acid béo không no, acid citric, acid tartric, acid malic, các hợp chất hibiscus, polysaccharides, cyanidin, delphinidin… Các hoạt chất này có vai trò quan trọng trong việc giảm cân, giảm cholesterol máu và tăng cường chức năng gan, bảo vệ gan… Qua đó, giúp ngăn chặn các biến chứng nguy hiểm của bệnh tăng triglyceride máu.
Cách dùng: Liều thường dùng của bụp giấm là khoảng 70g dược liệu tươi hoặc 30g dược liệu khô pha với 700ml nước sôi. Bạn có thể thêm một chút đường hoặc mật ong để tăng vị ngọt cho trà. Liều dùng bụp giấm mỗi ngày không có mức quy định cụ thể, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng của bạn.
Chú ý: Phụ nữ mang thai và cho con bú là đối tượng không nên sử dụng bụp giấm vì có thể gây ảnh hưởng xấu đến thai nhi.
4. Fremo – sản phẩm kết hợp cả 3 thảo dược trên
Từ các tác dụng tuyệt vời của 3 loại thảo dược: Bụp giấm, Xạ đen và Giảo cổ lam trong việc điều trị tăng triglyceride máu, Viện Hàn lâm Khoa học & Công nghệ Việt Nam đã đưa ra đề tài nghiên cứu và phát triển sản phẩm FREMO.
Tác giả của đề tài nghiên cứu này là PGS.TS. Lê Minh Hà cùng cộng sự cho biết: Chế phẩm phối hợp 3 dược liệu trên cho tác dụng giảm cholesterol 41,37%, triglyceride 41,63%, LDL 27,77%, làm tăng HDL 9,87% – điều này có ý nghĩa hết sức quan trọng trong việc dự phòng các vấn đề về tim mạch.
Ưu điểm đột phá của FREMO là sản phẩm có nguồn gốc 100% từ thiên nhiên, có thể sử dụng lâu dài mà không gây ra tác dụng phụ. Hơn nữa, các thử nghiệm nghiên cứu cho thấy FREMO có hiệu quả tương đương với các thuốc điều trị mỡ máu thông thường.
Các công dụng chính của FREMO là:
- Ức chế quá trình sinh tổng hợp lipid và tăng thải trừ lipid ra khỏi cơ thể. Từ đó giúp giảm cholesterol, triglyceride, LDL và tăng HDL, đưa các chỉ số mỡ máu này về ngưỡng an toàn.
- Giúp giảm mỡ trong gan, giảm tích tụ mỡ dư thừa hiệu quả.
- Ngăn quá trình hình thành mảng xơ vữa động mạch, phòng ngừa bệnh lý mạch vành, giảm nguy cơ tai biến và đột quỵ.
FREMO cam kết hoàn lại 100% tiền nếu không cải thiện bất kỳ chỉ số mỡ máu nào sau 2 tháng sử dụng.
Tóm lại, để có một cơ thể khỏe mạnh thì chúng ta cần hiểu rõ được tình trạng sức khỏe của bản thân. Hy vọng bài viết này sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ các thông tin cần thiết về chẩn đoán và điều trị tăng triglyceride máu. Chúc bạn luôn có một sức khỏe tốt để trải nghiệm nhiều điều tươi đẹp trong cuộc sống!
Gọi ngay tới tổng đài miễn cước 1800 1591 hoặc kết nối Zalo 0339129576 để được TS.BS Bùi Nguyên Kiểm và các dược sĩ chuyên môn tư vấn về tình trạng mỡ máu, gan nhiễm mỡ, bạn đang gặp phải.
BẤM VÀO ĐÂY để đặt giao FREMO tại nhà
Tìm nhà thuốc có bán Fremo chính hãng của Viện Hàn lâm KH & CN Việt Nam TẠI ĐÂY
Nguồn tham khảo
- https://emedicine.medscape.com/article/126568-treatment#showall
- https://medlatec.vn/tin-tuc/xet-nghiem-mo-mau-la-gi-va-y-nghia-cac-chi-so-trong-xet-nghiem-s58-n16596
- https://medlatec.vn/tin-tuc/tim-hieu-ve-chi-so-triglyceride-va-y-nghia-trong-xet-nghiem-mo-mau-s58-n19972
- http://vnha.org.vn/detail.asp?id=230
- http://benhvienthanhvubaclieu.com/plugin_upload/preview/news/847/284/tang-triglyceride-mau.pdf
- https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK555977/