Rối loạn chuyển hóa lipid máu là một trong những bệnh lý ngày càng phổ biến hiện nay. Nó là nguyên nhân gây ra một loạt các bệnh lý nguy hiểm như nhồi máu cơ tim, xơ vữa động mạch, đột quỵ… Tuy nhiên, có rất nhiều người vẫn chưa hiểu rõ về bệnh để phòng và kiểm soát chỉ số lipid máu phù hợp. Fremo sẽ chia sẻ các thông tin chi tiết về bệnh rối loạn chuyển hóa lipid máu trong bài viết dưới đây.
Mục lục
- 1. Lipid máu là gì?
- 2. Rối loạn chuyển hóa lipid máu là gì?
- 3. Nguyên nhân rối loạn chuyển hóa lipid máu
- 4. Triệu chứng rối loạn chuyển hóa lipid máu
- 5. Rối loạn chuyển hóa lipid máu có nguy hiểm không?
- 6. Rối loạn chuyển hóa lipid máu có chữa được không?
- 7. Các phương pháp chẩn đoán rối loạn chuyển hóa lipid máu
- 8. Các phương pháp điều trị rối loạn chuyển hóa lipid máu
- 9. Hỗ trợ kiểm soát lipid máu an toàn bằng thảo dược – FREMO
1. Lipid máu là gì?
Lipid máu hay còn được gọi là “mỡ máu”, là nguồn cung cấp khoảng 25-30% năng lượng cho các hoạt động của cơ thể. Lipid máu có rất nhiều thành phần, trong đó chỉ số cholesterol là thành phần quan trọng nhất trong tình trạng rối loạn lipid máu. Cholesterol trong máu đến từ 2 nguồn chính là do cơ thể tự tổng hợp và hấp thu từ thức ăn. Cholesterol được tổng hợp từ gan và các cơ quan khác chiếm 75%, còn lại là đến từ thức ăn.
Thành phần chính của lipid máu bao gồm:
LDL – Cholesterol (loại xấu)
LDL-C còn được gọi là “cholesterol xấu” bởi chúng làm tăng nguy cơ mắc biến chứng tim mạch do xơ vữa. LDL-C rất dễ bị oxy hóa và tích tụ lại trong các thành mạch máu tạo thành các mảng xơ vữa. LDL-C là một chỉ số cần được chú trọng theo dõi khi điều trị rối loạn lipid máu.
HDL – Cholesterol (loại tốt)
HDL-C hay còn gọi là “cholesterol tốt” chiếm khoảng 25-33% lượng cholesterol máu. HDL – C có vai trò vận chuyển cholesterol từ máu trở về gan và đưa cholesterol ra khỏi các mảng xơ vữa. Do đó, làm giảm nguy cơ xơ vữa động mạch cũng như các biến chứng nguy hiểm khác.
Triglyceride
Triglyceride là một dạng chất béo phổ biến trong cơ thể. Triglyceride máu tăng cao thường kèm theo tăng cholesterol toàn phần, tăng chỉ số LDL-C và giảm chỉ số HDL-C.
2. Rối loạn chuyển hóa lipid máu là gì?
Rối loạn chuyển hóa lipid máu hay còn được gọi là rối loạn mỡ máu, là tình trạng rối loạn một hay nhiều chỉ số lipid trong máu.
Đối với người bình thường khỏe mạnh, các chỉ số lipid máu ở ngưỡng cho phép như sau:
- Triglyceride <160mg/dL
- Cholesterol toàn phần <200mg/dL
- LDL cholesterol <130mg/dL
- HDL cholesterol >40mg/dL
Các giá trị vượt ngoài ngưỡng cho phép trên được gọi là mỡ máu cao. Bạn được coi là có rối loạn chuyển hóa lipid máu khi có một hoặc nhiều những rối loạn sau:
- Tăng cholesterol toàn phần trong huyết tương.
- Tăng triglyceride máu.
- Tăng chỉ số LDL-C trong máu.
- Giảm chỉ số HDL-C trong máu.
Đặc biệt, khi nồng độ LDL máu tăng cao, lượng dư thừa sẽ tích tụ trong các mô thành mạch máu hình thành các mảng xơ vữa. Lâu dần chúng sẽ lắng đọng tại thành mạch máu gây cản trở dòng máu di chuyển đến các cơ quan, thậm chí có thể hình thành các cục máu đông làm tăng nguy cơ bị đột quỵ, bệnh mạch vành, phình đồng mạch…
3. Nguyên nhân rối loạn chuyển hóa lipid máu
Cholesterol là thành phần rất quan trọng đối với hoạt động bình thường của các tế bào và cơ thể. Chúng ta sử dụng cholesterol để sản xuất màng tế bào, hormone và vitamin D.
Nguyên nhân nguyên phát
Rối loạn chuyển hóa lipid máu nguyên phát thường do di truyền hoặc đột biến gen gây ra. Có thể là tăng tổng hợp quá mức hoặc giảm thải trừ cholesterol, triglyceride, LDL-C hay giảm tổng hợp hoặc tăng thải trừ HDL-C. Rối loạn lipid máu nguyên phát thường xảy ra sớm ở trẻ em và người trẻ tuổi (khoảng 20 tuổi), ít khi kèm theo tình trạng béo phì, gồm các trường hợp sau:
- Tăng triglycerid máu nguyên phát: Là bệnh lý di truyền theo gen lặn, không có béo phì, có thể xuất hiện một số dấu hiệu lâm sàng sau: gan lách to bất thường, thiếu máu do giảm tiểu cầu, nhồi máu lách, đau bụng…
- Tăng lipid máu hỗn hợp: Là bệnh lý di truyền có tính chất gia đình do tổng hợp quá mức hoặc giảm chuyển hóa các lipoprotein. Người bệnh thường bị béo phì, da ban vàng, kháng insulin dẫn đến bệnh tiểu đường, tăng acid uric máu.
- Tăng cholesterol nguyên phát: Bệnh hyperapobetalipoproteinemia là bệnh lý di truyền do đột biến nhóm apolipoprotein làm tăng LDL-C trong máu. Ngoài ra, đột biến gen mã hóa thụ thể LDL cũng dẫn đến tổng hợp quá nhiều cholesterol.
- Giảm lipoprotein nguyên phát: Rất hiếm gặp, có thể gặp ở bệnh Tangier hoặc do di truyền thiếu hụt một số protein quan trọng trong tổng hợp cholesterol. Bệnh Tangier là bệnh lý di truyền đặc trưng bởi tình trạng giảm đáng kể lượng HDL-C trong máu.
Nguyên nhân thứ phát
Rối loạn lipid máu nguyên phát chỉ chiếm một tỷ lệ nhỏ và không thể tác động. Bên cạnh đó, rối loạn lipid máu còn do các nguyên nhân thứ phát liên quan đến lối sống, các bệnh lý chuyển hóa khác có thể phòng ngừa. Một số nguyên nhân thứ phát chính gây rối loạn lipid máu bao gồm:
- Chế độ ăn giàu chất béo bão hòa: việc ăn quá nhiều chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa có trong mỡ động vật, nội tạng, bơ, sữa nguyên kem, đồ ăn nhanh… sẽ làm tăng lượng cholesterol toàn phần trong máu.
- Lối sống ít vận động: chế độ ăn giàu chất béo kết hợp với lối sống ít vận động dẫn đến tình trạng tăng triglyceride máu. Đồng thời cholesterol xấu không được đưa về gan để chuyển hóa dẫn tới tình trạng rối loạn lipid máu. Ngoài ra, ít vận động còn khiến bạn tăng nguy cơ thừa cân, béo phì do ít tiêu thụ lượng calo nạp vào cơ thể hàng ngày.
- Béo phì: liên quan đến các chuyển hóa có hại của lipoprotein bao gồm sự tăng nồng độ cholesterol toàn phần, LDL, triglyceride và giảm khoảng 5% nồng độ HDL trong máu. Những người có vòng bụng lớn (nam > 102cm và nữ > 89cm) cũng làm tăng nguy cơ mắc rối loạn lipid máu.
- Nghiện rượu: có thể gây ra tình trạng rối loạn lipid máu, chủ yếu là tăng triglyceride.
- Hút thuốc lá: thuốc lá có khoảng 100 chất độc hại làm giảm nồng độ HDL trong máu đồng thời gây ra tình trạng kháng insulin. Ngoài ra, thuốc lá còn làm suy giảm chức năng HDL do ngăn cản sự lưu thông của cholesterol trong máu.
- Đái tháo đường: mỡ máu cao kết hợp với kháng insulin thường gặp ở bệnh nhân đái tháo đường tuýp 2. Chủ yếu làm tăng triglyceride máu do giảm hoạt tính của enzyme thủy phân chất béo lipoprotein lipase. Tăng triglyceride máu làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch ở người mắc bệnh đái tháo đường.
- Hội chứng Cushing: có tình trạng giảm thủy phân các thành phần lipid máu do giảm hoạt tính enzyme lipoprotein lipase. Tình trạng này biểu hiện rõ rệt hơn ở đối tượng có kèm kháng insulin và đái tháo đường.
- Bệnh thận: trong hội chứng thận hư, gan sẽ tăng sản xuất lipoprotein đồng thời cơ thể giảm thủy phân các lipoprotein để bù lại lượng protein bị mất trong nước tiểu. Điều này dẫn đến tăng lượng cholesterol toàn phần và LDL cholesterol. Ngoài ra, thống kê cho thấy khoảng 30 – 50% người mắc bệnh thận mạn tính có tăng triglyceride.
- Suy giáp: là nguyên nhân thường gặp của tăng lipid máu, làm tăng cholesterol toàn phần và triglyceride máu.
- Xơ gan mật nguyên phát và các bệnh gan ứ mật khác: làm tăng cholesterol máu do giảm lượng acid mật trong máu dẫn tới giảm hoạt tính của các enzyme thủy phân chất béo.
- Sử dụng thuốc: thiazide, thuốc chẹn beta, retinoid, thuốc kháng retrovirus hoạt tính cao, cyclosporin , tacrolimus , estrogen và progestin, và glucocorticoid…
4. Triệu chứng rối loạn chuyển hóa lipid máu
Rối loạn chuyển hóa lipid máu thường diễn ra âm thầm, không biểu hiện các triệu chứng rõ ràng. Nó thường được phát hiện trong quá trình xét nghiệm máu định kỳ hoặc sau khi phát triển thành các bệnh về tim, các vấn đề về tuần hoàn, hoặc sau một cơn đau tim hoặc đột quỵ.
Một số triệu chứng có thể phát hiện của rối loạn lipid máu:
- Các triệu chứng liên quan đến tim hoặc tuần hoàn bao gồm: đau hoặc tức ngực, chóng mặt, tim đập nhanh, kiệt sức, khó thở, đổ mồ hôi lạnh, buồn nôn và ợ chua…
- Rối loạn tiêu hóa: sau khi ăn cảm thấy đầy bụng, khó tiêu do tụy và gan bị ảnh hưởng bởi lipid máu tăng cao trong thời gian dài.
- Cung giác mạc (arc cornea): thường xuất hiện ở người dưới 50 tuổi, cung tròn hoặc không tròn hoàn toàn, có màu trắng nhạt, vị trí ở quanh mống mắt.
- Ban vàng (xanthelasma): xuất hiện các u mềm, phẳng, có màu hơi vàng, lành tính ở mí mắt trên hoặc dưới.
- U vàng gân (tendon xanthomas): xảy ra ở gân duỗi của các ngón tay, ngón chân, đặc biệt là gân Achille và các khớp đốt bàn ngón tay, là các nốt sần mịn, chắc, màu giống màu da.
- U vàng dưới màng xương (periostea xanthomas): xuất hiện ở củ chày trước hoặc có thể xảy ra ở đầu xương của mỏm khuỷu, hiếm gặp hơn u vàng gân.
- U vàng da hoặc củ (cutaneous or tuberous xanthomas): là các nốt sần màu vàng, ban đỏ xuất hiện trên khớp khuỷu tay và đầu gối, có thể tạo thành một đám các nốt sần tới 3 cm.
- Dạng ban vàng lòng bàn tay (palmar xanthomas): xuất hiện ở các nếp gấp ngón tay và lòng bàn tay.
- Nồng độ triglycerid rất cao cũng có thể gây ra chứng gan lách to, khó thở và lú lẫn…
5. Rối loạn chuyển hóa lipid máu có nguy hiểm không?
Khi LDL cholesterol máu tăng cao, lượng dư thừa sẽ từ từ lắng đọng vào thành các mạch máu của bạn. Cùng với một số chất khác, nó sẽ tạo thành các mảng xơ vữa dẫn tới nhiều bệnh lý khác. Rối loạn lipid máu nếu không được phát hiện và điều trị sớm có thể dẫn đến một số biến chứng nguy hiểm sau:
Xơ vữa động mạch
Cholesterol trong máu cao có thể dẫn đến tình trạng xơ vữa động mạch. Cholesterol dư thừa sẽ bám và tích tụ lại trong các mạch máu khắp cơ thể gây tắc, hẹp mạch máu. Ngoài ra, mảng bám có thể bị vỡ ra hình thành cục máu đông, cản trở dòng máu đến các cơ quan dẫn đến các biến chứng nguy hiểm hơn. Nguy cơ xơ vữa động mạch có thể tăng theo độ tuổi, các yếu tố di truyền, đái tháo đường, béo phì, hút thuốc lá, tăng huyết áp… Ở Mỹ, hàng năm có khoảng 1 triệu người chết do bệnh lý tim mạch, trong đó số ca tử vong có liên quan tới xơ vữa động mạch chiếm 42,6%.
☛ Chi tiết hơn: Bệnh xơ vữa động mạch
Nhồi máu cơ tim
Nhồi máu cơ tim là tình trạng bệnh lý xảy ra khi động mạch vành bị hẹp hoặc tắc nghẽn do các mảng xơ vữa hay các cục máu đông. Điều này làm giảm lưu lượng máu, ngăn cản cung cấp oxy cho cơ tim dẫn đến cơ tim hoại tử gây ra các cơn đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim. Theo thống kê, rối loạn lipid máu chiếm khoảng 56% nguyên nhân gây ra nhồi máu cơ tim.
Tai biến mạch máu não
Tai biến mạch máu não còn được gọi là đột quỵ xảy ra do động mạch cảnh bị xơ vữa dẫn đến tình trạng thiếu oxy đến não. Não không được cung cấp đủ oxy sẽ bị tổn thương vĩnh viễn, nếu không được xử lý kịp thời có thể dẫn đến tử vong. Thống kê cho thấy bệnh nhân rối loạn lipid máu có nguy cơ bị đột quỵ lên tới 58,6%.
Một số biến chứng khác
Bên cạnh các triệu chứng trên, rối loạn lipid máu còn có thể gây ra một số biến chứng như: tăng huyết áp, gan nhiễm mỡ, bệnh động mạch ngoại biên khiến vận động khó khăn, giảm sinh lý…
6. Rối loạn chuyển hóa lipid máu có chữa được không?
Rối loạn lipid máu có thể được kiểm soát ổn định khi bạn thay đổi lối sống lành mạnh, giảm các nguyên nhân dẫn đến bệnh. Tuy nhiên, đây là một hội chứng rối loạn về chuyển hóa nên rất dễ tái phát nếu gặp điều kiện và các yếu tố nguy cơ thuận lợi. Do đó, khi điều trị rối loạn lipid máu không chỉ cần kiểm soát và đưa các chỉ số lipid máu về mức an toàn mà còn cần phòng ngừa những lần tái phát tiếp theo.
- Trường hợp rối loạn lipid nhẹ và vừa có thể thực hiện lối sống lành mạnh để kiểm soát các chỉ số lipid máu.
- Trường hợp nặng, có các bệnh tim mạch, béo phì, tăng huyết áp… nên kết hợp việc sử dụng thuốc và thực hiện lối sống lành mạnh để đảm bảo những chỉ số lipid máu ở trong ngưỡng ổn định cho phép đồng thời làm giảm các nguy cơ biến chứng của bệnh.
7. Các phương pháp chẩn đoán rối loạn chuyển hóa lipid máu
Chẩn đoán rối loạn lipid máu đóng vai trò rất quan trọng trong việc phát hiện sớm bệnh và đưa ra phương án điều trị phù hợp. Lưu ý trước khi đến bệnh viện kiểm tra, bạn cần nhịn ăn trong 9-12 giờ, không được uống rượu trong 24 giờ, chỉ uống nước để được chẩn đoán tình trạng bệnh chính xác nhất.
Hỏi về tiền sử và bệnh sử
Khi đến bệnh viện khám, bác sĩ có thể hỏi bạn một số vấn đề sau:
- Tiền sử gia đình mắc bệnh xơ vữa động mạch sớm hoặc tăng lipid máu nặng
- Cân nặng tối đa từng đạt được và cân nặng ở thời điểm kiểm tra.
- Sử dụng thuốc: Tất cả các thuốc đang dùng và thuốc đã ngừng sử dụng thời gian gần đây (nếu có).
- Thói quen sử dụng rượu, thuốc lá.
- Bệnh lý: đái tháo đường, bệnh thận, suy giáp, xơ gan ứ mật…
Quan sát kiểm tra dấu hiệu
Rối loạn lipid máu thường diễn biến âm thầm, không có dấu hiện đặc trưng. Hầu hết triệu chứng lâm sàng của bệnh chỉ được phát hiện khi nồng độ các thành phần lipid máu tăng cao kéo dài hoặc gây ra các biến chứng.
- Nhiễm lipid võng mạc (lipemia retinalis): là tình trạng võng mạc mắt có màu trắng đục do tăng đồng thời trigleceride và cholesterol. Nhiễm lipid võng mạc không ảnh hưởng đến thị lực, thường phát hiện nhờ soi đáy mắt.
- Xuất hiện các u vàng, ban vàng tại mí mắt, gân, khuỷu tay, đầu gối hoặc lòng bàn tay…
- Gan nhiễm mỡ (hepatic steatosis): từng vùng hoặc toàn bộ gan, phát hiện qua siêu âm hoặc chụp cắt lớp, thường gặp ở bệnh nhân tăng triglyceride máu.
- Viêm tụy cấp: thường gặp khi triglyceride vượt quá 1000 mg/dL, dạng viêm cấp, bán cấp phù nề, amylase máu không hoặc tăng vừa phải.
Các xét nghiệm cận lâm sàng
Để chẩn đoán chính xác nhất tình trạng rối loạn lipid máu, bạn cần phải làm xét nghiệm tổng thể lipid máu. Xét nghiệm lipid máu bao gồm 4 chỉ số chính: triglyceride, cholesterol toàn phần, LDL – cholesterol và HDL – cholesterol.
- Chỉ số triglyceride: chỉ số triglyceride được coi là bình thường khi có giá trị nhỏ hơn 200 mg/dL (2 mmol/L). Nếu lớn hơn mức này thì được gọi là tăng triglyceride máu.
- Chỉ số cholesterol toàn phần: chỉ số cholesterol toàn phần được coi là bình thường khi có giá trị nhỏ hơn 200 mg/dL (5,1 mmol/L). Nếu lớn hơn mức này thì được gọi là mỡ máu cao.
- Chỉ số LDL – cholesterol: chỉ số LDL – cholesterol được coi là bình thường khi có giá trị nhỏ hơn 130 mg/dL (3,3 mmol/L). Khi LDL – cholesterol tăng lên vượt quá 4,1 mmol/L sẽ gây hại cho cơ thể bạn.
- Chỉ số HDL – cholesterol: chỉ số HDL – cholesterol được coi là bình thường khi có giá trị lớn hơn 50 mg/dL (1,3 mmol/L). Khi HDL – cholesterol giảm xuống dưới 40 mg/dL (1 mmol/L) sẽ không tốt cho cơ thể.
Ngoài ra, bạn có thể được làm thêm các xét nghiệm sau để tìm nguyên nhân thứ phát của rối loạn lipid máu:
- Creatinine
- Đường huyết lúc đói
- Men gan
- Hormone kích thích tuyến giáp (TSH)
- Protein tiết niệu
Vì rối loạn lipid máu không có triệu chứng, Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) khuyến cáo nên thực hiện các xét nghiệm lipid máu sàng lọc cho các đối tượng như sau:
- Trước tuổi dậy thì (một lần trong độ tuổi từ 9 đến 11)
- Sau tuổi dậy thì (một lần trong độ tuổi từ 17 đến 21)
- 4 đến 6 năm một lần sau khi 21 tuổi
☛ Chi tiết hơn tham khảo: Tiêu chuẩn vàng chẩn đoán rối loạn lipid máu
8. Các phương pháp điều trị rối loạn chuyển hóa lipid máu
Mục tiêu điều trị
Mục tiêu điều trị rối loạn lipid máu là đưa các chỉ số lipid máu về giá trị bình thường, đặc biệt là làm giảm LDL cholesterol và triglyceride máu.
- Cholesterol toàn phần: Dưới 200 mg/dL
- Cholesterol LDL: Dưới 100 mg/dL hoặc dưới 70 mg/dL đối với những người mắc bệnh tiểu đường, bệnh tim
- Triglyceride: Dưới 150 mg/dL
- HDL cholesterol: Trên 40 mg/dL đối với nam và trên 50 mg/dL đối với nữ
Việc đưa ra mục tiêu điều trị rối loạn lipid máu thích hợp còn phụ thuộc rất nhiều vào tình trạng sức khỏe của từng người khác nhau. Bác sỹ sẽ đánh giá các yếu tố nguy cơ trên người bệnh như hút thuốc lá, tiền sử tim mạch, bệnh mạch vành, đái tháo đường, béo phì… để đưa ra mục tiêu và các phương pháp điều trị phù hợp.
Thay đổi lối sống lành mạnh
Thay đổi lối sống là biện pháp điều trị cơ bản ban đầu cho các bệnh nhân rối loạn lipid máu. Bạn nên xây dựng một chế độ ăn uống hợp lý, tập thể dục thường xuyên để kiểm soát các chỉ số lipid máu hiệu quả.
- Chế độ ăn uống hợp lý: hạn chế các thực phẩm giàu chất béo bão hòa: mỡ động vật, nội tạng, hạt điều… Thay thế bằng các loại chất béo không bão hòa (omega-3 và omega-6) có trong dầu cá, trứng cá, dầu ô liu, đậu nành… Nên ăn các món hấp, luộc thay thế các món chiên, xào. Đồng thời, bạn bổ sung nhiều chất xơ từ trái cây, rau và ngũ cốc nguyên hạt…
- Tập thể dục thường xuyên: Bạn nên tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày và 5 ngày mỗi tuần. Hãy lựa chọn những hoạt động phù hợp với bản thân như: đi bộ, bơi, đạp xe…
- Bỏ thuốc lá: bạn nên bỏ thuốc lá và tránh tiếp xúc với khói thuốc để không làm nặng hơn tình trạng rối loạn lipid máu.
- Hạn chế rượu bia: đặc biệt đối với những người tăng triglyceride máu quá cao nên ngừng sử dụng rượu bia ngay để tránh làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh.
- Giảm cân: Bạn có thể giảm cân bằng cách kiểm soát lượng calo trong mỗi bữa ăn. Hãy đặt mục tiêu giảm cân bằng cách xây dựng cho mình một chế độ ăn ít calo và tập luyện thường xuyên.
Điều trị bằng thuốc
Sau khi thay đổi lối sống 4-6 tháng mà vẫn không kiểm soát được tình trạng rối loạn lipid, bác sỹ có thể cho bạn sử dụng một số thuốc dưới đây:
- Statin: giúp ức chế tổng hợp cholesterol tại gan làm giảm nồng độ LDL-C, triglyceride, giảm cholesterol toàn phần và tăng HDL-C. Statin thường được sử dụng cho các bệnh nhân: có bệnh lý tim mạch do vữa xơ, đái tháo đường…
- Fibrate: là thuốc hạ mỡ máu thuộc dẫn chất của acid fibric bao gồm: Fenofibrat, Gemfibrozil… Fibrate giúp ức chế sản xuất cholesterol tại gan làm giảm LDL, triglyceride đồng thời kích thích tăng sản xuất HDL-C.
- Niacin: còn gọi là Vitamin B3 ức chế phân hủy lipid, giảm tổng hợp và vận chuyển triglyceride, giảm tổng hợp và tăng đào thải VLDL, giảm sản xuất LDL-C, làm tăng HDL-C.
- Resin: còn được gọi là nhựa gắn acid mật. Resin sử dụng điều trị tăng lipid máu nguyên phát và phối hợp với statin nhằm mục đích giảm liều. Tuy nhiên, resin không nên dùng trong các trường hợp tăng triglyceride máu.
- Ezetimibe: là thuốc mới được đưa vào điều trị rối loạn lipid máu. Ezetimibe được phối hợp với các thuốc nhóm statin để điều trị tăng lipid máu nguyên phát và dự phòng các biến cố tim mạch.
☛ Chi tiết: 5 nhóm thuốc điều trị rối loạn lipid máu hiệu quả!
9. Hỗ trợ kiểm soát lipid máu an toàn bằng thảo dược – FREMO
Hiện nay, người bệnh rối loạn lipid máu thường hướng tới việc sử dụng các sản phẩm thảo dược để hỗ trợ điều trị bệnh. Bởi các sản phẩm này có tính an toàn cao, nguồn gốc 100% từ thiên nhiên, có thể sử dụng lâu dài mà không gây ra tác dụng phụ. Đây là ưu điểm đột phá của sản phẩm FREMO – một nghiên cứu tâm huyết của PGS.TS Lê Minh Hà tại Viện Hàn lâm Khoa học & Công nghệ Việt Nam.
FREMO đã được thử nghiệm nghiên cứu cho thấy có hiệu quả rất tốt trong việc hỗ trợ kiểm soát lipid máu với các tác dụng chính sau:
- Giúp giảm tích tụ mỡ trong cơ thể, đặc biệt là giảm lượng mỡ tại gan giúp hạn chế nguy cơ gan nhiễm mỡ
- Ức chế tổng hợp các chất béo, cholesterol đồng thời làm tăng suy thoái lipid để loại ra khỏi cơ thể. Điều này làm giảm nồng độ cholesterol, triglyceride, LDL và tăng HDL trong máu.
- Ngăn cản hình thành các mảng xơ vữa trong thành mạch, làm giảm nguy cơ mắc các biến chứng về bệnh tim mạch, tai biến và đột quỵ…
FREMO cam kết hoàn lại 100% tiền nếu không cải thiện bất kỳ chỉ số mỡ máu nào sau 2 tháng sử dụng.
BẤM VÀO ĐÂY để đặt giao FREMO tại nhà
Tìm nhà thuốc có bán Fremo chính hãng của Viện Hàn lâm KH & CN Việt Nam TẠI ĐÂY
Gọi ngay tới tổng đài miễn cước 1800 1591 hoặc kết nối Zalo 0339129576 để được TS.BS Bùi Nguyên Kiểm và các dược sĩ chuyên môn tư vấn về tình trạng mỡ máu, gan nhiễm mỡ, bạn đang gặp phải.
Rối loạn lipid máu là bệnh lý có xu hướng ngày càng gia tăng hiện nay. Bạn hãy xây dựng cho mình chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên để phòng ngừa và kiểm soát các chỉ số lipid máu. Ngoài ra, bạn hãy đi khám định kỳ để phát hiện sớm và có biện pháp xử lý phù hợp nếu có các dấu hiệu của rối loạn lipid máu.
Bạn có thể tham khảo thêm các thông tin về bệnh rối loạn lipid máu trong video dưới đây:
Nguồn tham khảo
- https://www.msdmanuals.com/professional/endocrine-and-metabolic-disorders/lipid-disorders/dyslipidemia#v45392470
- https://www.medicalnewstoday.com/articles/321844
- https://www.medicine.com/condition/dyslipidemia
- http://benhvien108.vn/roi-loan-lipid-mau-va-nguy-co-benh-tim-mach.htm
- https://benhvienhoabinh.vn/benh-roi-loan-chuyen-hoa-lipid-mau-la-gi.html
- https://www.healcentral.org/roi-loan-lipid-mau/